Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tài khéo léo

Mục lục

n

おてまえ - [お点前]
Tôi rất mong muốn được chiêm ngưỡng tài nghệ của cô.: お手前拝見したいものですなあ
おてまえ - [お手前]
xem tài khéo léo của ai: (人)のお手前を拝見する
うでのさえ - [腕の冴え] - [OẢN NGÀ]
Cô ấy làm công việc đó rất khéo léo: 彼女はその仕事をする腕の冴えがある
Sự khéo léo và tri thức là rất quan trọng để phát triển một sản phẩm mới.: 革新的(かくしんてき)な商品を開発(かいはつ)するために必要腕の冴えと知識

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top