Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tài khoản đặc biệt

exp

とくべつかいけい - [特別会計] - [ĐẶC BIỆT HỘI KẾ]
Liên kết pháp nhân đặc thù với tài khoản đặc biệt của quốc gia: 国の特別会計と特殊法人を連結させる
sỡ hữu và có nhiều đặc lợi cả những tài khoản chung và tài khoản đặc biệt: 一般会計と特別会計のすべての資産および負債

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top