Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tài khoản tổng quát

Kinh tế

いっぱんかいけい - [一般会計]
Category: 経済
Explanation: 国が財政活動をおこなう際は、収入の見込みと使い途の予算を立てておこなう。予算には、一般会計予算と特別会計予算と財政投融資がある。一般会計は、収入の見込みにあたる部分をいい、財政活動をおこなうのに必要な基本的な経費を賄うための会計のことである。租税収入と国債の発行による収入を財源としており、社会保障や公共事業などの一般会計、国債費などに支出される。///政府が使い道の予算をたてる際は、その時点の日本の経済の状況を把握し、必要であれば財政政策などをたて、その政策をもとに次年度の予算を立てる。///毎年1月に招集される通常国会で「来年度予算案」として審議される。4月1日時点の国会で本予算が成立せず、必要経費を計上しなくてはならない場合には、本予算が成立するまでの間、暫定予算が組まれる。予算成立後、追加費用を計上しなくてはならない場合には、まず本予算とは別に補正予算が組まれて、国会で成立すると、補正予算は、本予算と一体となる。///本予算は、4月1日から翌年3月31日までの会計年度における予算のことである。

Xem thêm các từ khác

  • Tài khoản vãng lai

    けいじょうかんじょう - [経常勘定], せいさんかんじょう - [精算勘定], とうざれんらくかんじょう - [当座連絡勘定],...
  • Tài khoản đặc biệt

    とくべつかいけい - [特別会計] - [ĐẶc biỆt hỘi kẾ], liên kết pháp nhân đặc thù với tài khoản đặc biệt của quốc...
  • Tài khéo léo

    おてまえ - [お点前], おてまえ - [お手前], うでのさえ - [腕の冴え] - [oẢn ngÀ], tôi rất mong muốn được chiêm ngưỡng...
  • Tài khóa

    かいけいねんど - [会計年度], ざいせいねんど - [財政年度], category : 対外貿易
  • Tài liệu

    ドキュメント, てびきしょ - [手引書] - [thỦ dẪn thƯ], しりょう - [資料], しょるい - [書類], ざいりょう - [材料], きろく...
  • Tài liệu ActiveX

    アクティブエックスドキュメンツ
  • Tài liệu SGML cơ bản

    きほんSGMLぶんしょ - [基本SGML文書]
  • Tài liệu SGML tối thiểu

    さいしょうSGMLぶんしょ - [最小SGML文書]
  • Tài liệu chung

    きょうつうぶんしょ - [共通文書]
  • Tài liệu chính

    いちじぶんけん - [一次文献], ほんドキュメント - [本ドキュメント], マスタドキュメント
  • Tài liệu có tiêu đề bó

    ばっちみだしぶんしょ - [バッチ見出し文書]
  • Tài liệu cơ mật

    きみつしょるい - [機密書類], sử dụng tài liệu cơ mật: 機密書類を扱う, trao văn kiện cực kỳ cơ mật (tài liệu cơ...
  • Tài liệu cơ sở

    ベースラインドキュメント
  • Tài liệu dẫn suất

    はせいぶんけん - [派生文献]
  • Tài liệu giả

    がんさつ - [贋札] - [nhẠn trÁt]
  • Tài liệu giảng dạy

    きょうざい - [教材], tài liệu giảng dạy tốt nhất về ~: ~に関する最良の教材, tài liệu giảng dạy này quá đắt!...
  • Tài liệu gốc

    げんしょ - [原書], đọc bằng tài liệu gốc (văn bản gốc, bản gốc): 原書で読む
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng

    オペレーションマニュアル
  • Tài liệu hướng dẫn vận hành

    オペレーションマニュアル
  • Tài liệu hệ thống

    システムぶんしょ - [システム文書]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top