Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tài nguyên thiên nhiên

exp

てんねんしげん - [天然資源] - [THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN]
có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú/nguồn tài nguyên tự nhiên tươi đẹp: 美しい天然資源がある
đất nước này thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên: 天然資源が少ない国
tài nguyên thiên nhiên phong phú là rất cần thiết đối với mỗi quốc gia: 国家には豊富な天然資源が必要だ
được ban cho nguồn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top