- Từ điển Việt - Nhật
Tài sản của nhà thờ
Kinh tế
きょうかいきほんざいさん - [教会基本財産]
Xem thêm các từ khác
-
Tài sản cố định
こていしさん - [固定資産], category : 財政 -
Tài sản cố định dùng trong kinh doanh
えいぎょうようこていしさん - [営業用固定資産] -
Tài sản cố định hữu hình
ゆうけいしさん - [有形資産], category : 財政 -
Tài sản cố định hữu hình (Tài sản, nhà máy và trang thiết bị)
ゆうけいこていしさん - [有形固定資産], category : 財政 -
Tài sản gắn liền với đất
土地に固着した財産 -
Tài sản kiếm được
しょとくざいさん - [取得財産] -
Tài sản kiểm kê
たなおろししさん - [棚卸資産], category : 財政 -
Tài sản ký quỹ
あずかりしさん - [預かり資産], category : 財政 -
Tài sản kế thừa
せしゅう - [世襲] -
Tài sản lưu động
りゅうどうしさん - [流動資産], category : 財務分析, explanation : 貸借対照表の借方の資産の部のひとつ。短期間のうちに回収される資産のことをいう。///企業の主目的である営業取引から発生した資産は流動資産とされ、企業の主目的ではない資産には1年以内に回収されるものも流動資産とされる。,... -
Tài sản mang lại lợi ích trung bình
きちゅうへいきぬにょうしさん - [期中平均運用資産] -
Tài sản nợ
ふさい - [負債], category : 財務分析, explanation : 決算時などの一時点において、企業が債権者に対して、後日、一定の債務や義務を提供しなければならないもの。 -
Tài sản nợ và vốn cổ phần của các cổ đông
ふさいおよびしほんのぶ - [負債及び資本の部], category : 財政 -
Tài sản riêng
せんゆう - [占有], こじんざいさん - [個人財産] -
Tài sản sống của quốc gia
にんげんこくほう - [人間国宝] - [nhÂn gian quỐc bẢo], nakamura utaemon, được xem như là nhân tài sống của quốc gia đã... -
Tài sản thuê cai quản
ほゆうざいさん - [保有財産] -
Tài sản thuần
じゅんしさん - [純資産], giá chuyển nhượng tài sản thuần: 純資産の引受額, giảm tài sản thuần: 純資産の増減, nhận... -
Tài sản thuần tương ứng với một cổ phần
いちかぶあたりじゅんしさん - [一株当たり純資産] -
Tài sản thuộc quyền thừa kế
ふっきざいさん - [復帰財産] -
Tài sản thế tập
せしゅうざいさん - [世襲財産], explanation : 代々その家の継承者に伝えられる財産で、処分や強制執行の対象として禁止されたもの。日本では戦前に、皇族の世伝御料や王公族・華族などにこの制度が認められていた。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.