Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tàn tạ

adj

さびれる - [寂れる]

Xem thêm các từ khác

  • Tàn tạ đi

    おとろえる - [衰える]
  • Tàn tật

    しんしょう - [身障], はいしつ - [廃疾], tàn tật về hệ thần kinh: 神経性廃疾, bảo hiểm tàn tật được trả theo định...
  • Tàn tệ

    こっぴどい - [こっ酷い], bị mắng mỏ một cách thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): こっぴどく叱られた,...
  • Tàn xuân

    ばんしゅん - [晩春]
  • Tàn ác

    むざん - [無残], ざんぎゃく - [残虐], サディスティック, きょうあく - [凶悪], khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc...
  • Tàn ác khủng khiếp

    きょうあく - [凶悪], cuộc khủng bố tàn bạo (tàn ác khủng khiếp): 凶悪なテロ攻撃, hành động khủng bố dã man (tàn...
  • Tàn đông

    ふゆのおわり - [冬の終り]
  • Tàng thư

    ぶんこ - [文庫], có thể đọc những tác phẩm văn học xuất sắc trong bảo tàng sách.: 主な文学作品は文庫本で読める.
  • Tàng trữ

    ちょぞう - [貯蔵], おさめる - [納める], おさめる - [収める]
  • Tàng tích

    しょうこぶっけんをかくす - [証拠物権を隠す]
  • Tàu

    ふね - [船], ふね - [舟], せんぱく - [船舶], シップ, きしゃ - [汽車], ボート, tàu hỏa trong tương lai: 未来の汽車, kịp...
  • Tàu (chạy) rông

    ふていきせん - [不定期船], category : 対外貿易
  • Tàu LASH

    らっしゅせん - [ラッシュ船], category : 対外貿易
  • Tàu bay

    ひこうき - [飛行機]
  • Tàu bay cá nhân

    フリバ
  • Tàu biển

    せんぱく - [船舶]
  • Tàu buôn

    しょうせん - [商戦], しょうせん - [商船], category : 対外貿易
  • Tàu bè

    ふね - [船]
  • Tàu bảo dưỡng ở quỹ đạo

    おーえすぶい - [OSV]
  • Tàu chiến

    せんかん - [戦艦], ぐんかん - [軍艦], かん - [艦], chiếc tàu chiến đó thông thường trang bị ít nhất 100 đầu đạn hạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top