Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tàu lướt

Kỹ thuật

グライダ

Xem thêm các từ khác

  • Tàu lạnh

    れいひがしせん - [鈴東船], れいとうせん - [冷凍船], category : 対外貿易
  • Tàu lửa

    でんしゃ - [電車]
  • Tàu ngầm

    せんすいかん - [潜水艦], サブマリン
  • Tàu ngầm chuyên dụng

    とくしゅせんこうてい - [特殊潜航艇] - [ĐẶc thÙ tiỀm hÀng ĐÌnh]
  • Tàu ngầm hạt nhân

    げんせん - [原潜] - [nguyÊn tiỀm], tàu ngầm hạt nhân thoái vị: 退役原潜, tháo rời các bộ phận của tàu ngầm hạt nhân...
  • Tàu nhàn rỗi

    ゆうきゅうせんぱく - [遊休船舶], ゆうきゅうせん - [遊休船]
  • Tàu nhỏ

    しゅうてい - [舟艇], こぶね - [小舟]
  • Tàu nạo vét bằng gầu xúc

    くらぶしゅんせつせん - [グラブしゅんせつ船]
  • Tàu nửa côngtenơ

    はんこんてんなーせん - [半コンテンナー船], category : 対外貿易
  • Tàu quân dụng

    ぐんようれっしゃ - [軍用列車]
  • Tàu siêu tốc

    かいそくでんしゃ - [快速電車], しんかんせん - [新幹線]
  • Tàu sân bay

    くうぼ - [空母] - [khÔng mẪu], tàu sân bay nhỏ: 小形空母, tàu sân bay nguyên tử: 原子力空母, cho máy bay bay từ tàu sân...
  • Tàu than

    たんせん - [炭船]
  • Tàu thay thế

    だいたいせん - [代替船], かわりせん - [代船], だいたいせん - [代替船], category : 対外貿易
  • Tàu thuê

    ようせん - [用船], ようせん - [傭船], ようせん - [用船], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tàu thuỷ

    せんぱく - [船舶]
  • Tàu thủy hai boong

    ダブルデッカ
  • Tàu thủy nửa hai boong

    セミダブルデッカ
  • Tàu trưởng

    せんちょう - [船長]
  • Tàu tuần dương

    クルーザー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top