Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tàu sân bay

n

くうぼ - [空母] - [KHÔNG MẪU]
tàu sân bay nhỏ: 小形空母
tàu sân bay nguyên tử: 原子力空母
cho máy bay bay từ tàu sân bay: 空母から航空機を飛び立たせる
tàu sân bay là loại lớn nhất trong tàu chiến: 空母は軍艦の中でも最大級のものだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top