Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tác động kép

Kỹ thuật

ダブルアクチング

Xem thêm các từ khác

  • Tác động qua lại

    インタラクティブ, công nghệ tương tác (tác động qua lại) sẽ tạo điều kiện (hỗ trợ) cho việc phát triển các phương...
  • Tác động sân khấu

    ぶたいこうか - [舞台効果] - [vŨ ĐÀi hiỆu quẢ]
  • Tác động xấu

    がいする - [害する], gây tác động xấu cho cơ thể: 肉体との関係を害する, ảnh hưởng (tác động) xấu tới nền móng...
  • Tách

    おちょこ - [お猪口], えだわかれ - [枝分かれ] - [chi phÂn], カシャッ, カチッ, かちっと, がちゃん, きりはなす - [切り離す],...
  • Tách (ra)

    デタッチ
  • Tách biệt

    こもる - [籠もる], つんつん, tách biệt trong (phòng...): ...にこもる
  • Tách bạch

    かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], わかれる - [分かれる], tách bạch những người tán thành và không tán thành hoàn toàn:...
  • Tách dây

    ぷらいぶんり - [プライ分離]
  • Tách giấy

    バースト
  • Tách hộ tịch

    じょせき - [除籍する]
  • Tách khỏi

    りだつ - [離脱する]
  • Tách mình ra khỏi người khác

    こもる - [籠もる], tách biệt trong (phòng...): ...にこもる
  • Tách ra

    はずれる - [外れる], ばらばら, ぶんりする - [分離する], テーキオフ, リリース
  • Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh

    きぎょうのどくりつさいさん - [企業の独立採算]
  • Tách riêng công ty

    スピンアウト, スピンオフ, category : 会社・経営, explanation : 会社の一部門を切り離し独立させること。///広義ではスピンオフと同義ではあるが、狭義ではスピンアウトは、元の企業と関係が切れる場合をさし、元の企業のブランドや販売チャネルなどの資産を活用することができない。///近年、日本においてmboなど、バイアウトと呼ばれる企業買収の手法が用いられているが、バイアウトは、スピンアウトするための手段として活用されている。,...
  • Tách riêng trong sổ kế toán phần doanh thu do nhượng bán công trình kiến trúc

    けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする - [建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する]
  • Tách rời

    かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], きりはなす - [切り離す], りだつする - [離脱する], ぎゃくアセンブラ - [逆アセンブラ],...
  • Tách sợi

    こーどぶんり - [コード分離]
  • Tách ta lông

    とれっどぶんり - [トレッド分離]
  • Tách trang

    バーストページ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top