Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tác phẩm

Mục lục

n

ちょしょ - [著書]
Anh ấy có nhiều tác phẩm.: 彼には多くの著書がある。
ちょさくぶつ - [著作物] - [TRƯỚC TÁC VẬT]
そうさく - [創作]
さくひん - [作品]
さいく - [細工]
Cái khay này là một tác phẩm tuyệt vời.: このお盆は素晴らしい細工だ。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top