Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh

Kinh tế

きぎょうのどくりつさいさん - [企業の独立採算]

Xem thêm các từ khác

  • Tách riêng công ty

    スピンアウト, スピンオフ, category : 会社・経営, explanation : 会社の一部門を切り離し独立させること。///広義ではスピンオフと同義ではあるが、狭義ではスピンアウトは、元の企業と関係が切れる場合をさし、元の企業のブランドや販売チャネルなどの資産を活用することができない。///近年、日本においてmboなど、バイアウトと呼ばれる企業買収の手法が用いられているが、バイアウトは、スピンアウトするための手段として活用されている。,...
  • Tách riêng trong sổ kế toán phần doanh thu do nhượng bán công trình kiến trúc

    けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする - [建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する]
  • Tách rời

    かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], きりはなす - [切り離す], りだつする - [離脱する], ぎゃくアセンブラ - [逆アセンブラ],...
  • Tách sợi

    こーどぶんり - [コード分離]
  • Tách ta lông

    とれっどぶんり - [トレッド分離]
  • Tách trang

    バーストページ
  • Tách trà

    ちゃわん - [茶碗]
  • Tách tự động

    じどうしょうろくさぎょう - [自動抄録作業]
  • Tách xa

    はなれる - [離れる]
  • Tách ô

    せるぶんかつ - [セル分割]
  • Tái bút

    にしん - [二伸], ついろく - [追録] - [truy lỤc], ついはく - [追白] - [truy bẠch], ついしん - [追申] - [truy thÂn], ついしん...
  • Tái bản

    さいはん - [再犯]
  • Tái bảo hiểm

    さいほけん - [再保険], category : 対外貿易
  • Tái bảo hiểm dự phần

    はいとうつきさいほけん - [配当付再保険], category : 対外貿易
  • Tái bầu cử

    かいせん - [改選], duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi tái bầu cử: 改選前の_議席を維持する, duy trì thế lực trước...
  • Tái cấu hình thiết bị động

    どうてきそうちさいこうせい - [動的装置再構成]
  • Tái cấu trúc

    デコンストラクション, explanation : 社会、市場の変化に対して、パラダイム・シフトが行われ、事業構造を価値配分の大きいものへ変化させ、新しい経営環境に対応したビジネスモデルの再構築をすること。,...
  • Tái cử

    さいせん - [再選]
  • Tái giá

    さいこん - [再婚]
  • Tái hôn

    てんかする - [転嫁する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top