Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Tái cử

Phiên âm: tái cử /tái cự/ (tái - cự)

Không có định nghĩa nào được tìm thấy