Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tán thưởng

Mục lục

n

さんびする - [賛美する]
あいづち - [相鎚] - [TƯƠNG *]
あいづち - [相槌]
あいづち - [相づち] - [TƯƠNG]
しょうさん - [賞賛する]

Xem thêm các từ khác

  • Tán tỉnh

    いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, いちゃつく, くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], くどく - [口説く] - [khẨu thuyẾt], たらしこむ...
  • Tán xạ

    さんらん - [散乱]
  • Tán đèn

    シェード
  • Tán đầu đinh nguội

    コールドリベッチング
  • Tán đồng quan điểm

    がっち - [合致]
  • Táo (tàu)

    アップル, doanh thu bán táo: アップル・ターンオーバー, bánh putđing táo : アップル・パンダウディー
  • Táo bón

    べんぴ - [便秘]
  • Táo bạo

    ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], きかんき - [きかん気] - [khÍ], おもいきった - [思い切った]
  • Táo gai

    サンザシ
  • Táo tàu

    アップル
  • Táo tây

    りんご
  • Tát

    ひっぱたく
  • Tát cạn (ao hồ)

    からす - [枯らす], tát cạn hồ: 池を枯らす
  • Tâm Phật

    ぶっしん - [仏心] - [phẬt tÂm]
  • Tâm chí

    せいしん - [精神], いし - [意志]
  • Tâm chết dưới

    ボトムディッドセンター
  • Tâm chết trên

    アッパディッドセンター, ファーストディッドセンター
  • Tâm con lăn

    ロールセンタ
  • Tâm cắt

    せんだんちゅうしん - [せん断中心]
  • Tâm gỗ

    あかみ - [赤身] - [xÍch thÂn], chúng ta cần phải quan tâm tới hậu quả của việc ăn thịt nạc. vì nó gây ra rất nhiều vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top