Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tâm hồn

Mục lục

n

ひとかげ - [人影]
スピリット
しんちゅう - [心中]
しんこん - [心魂] - [TÂM HỒN]
じんえい - [人影]
こころ - [心]
きょうきん - [胸襟]
きしつ - [気質] - [KHÍ CHẤT]
tâm hồn học sinh: 学生気質
いじ - [意地]
không có tâm hồn: 意地がない

Xem thêm các từ khác

  • Tâm hồn người con gái

    むすめごころ - [娘心]
  • Tâm hồn non nớt

    おさなごころ - [幼心], câu chuyên của anh ấy tác động mạnh đến tâm hồn non nớt của tôi: 彼の話は私の幼心に感銘を与えた
  • Tâm hồn và thể chất

    しんしん - [心身]
  • Tâm lí tập thể

    しゅうだんしんり - [集団心理]
  • Tâm lí tập đoàn

    しゅうだんしんり - [集団心理]
  • Tâm lý

    しんり - [心理]
  • Tâm lý bầy đàn

    よこならびいしき - [横並び意識], よこならびげんしょう - [横並び現象], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Tâm lý học

    しんりがく - [心理学]
  • Tâm lý học tội phạm

    はんざいしんりがく - [犯罪心理学] - [phẠm tỘi tÂm lÝ hỌc]
  • Tâm lý học về tiêu dùng

    サイコグラフィ, category : マーケティング
  • Tâm lý mua

    かいき - [買い気] - [mÃi khÍ], có tâm lý muốn mua: 買い気がある, làm mất tâm lý mua hàng đối của a đối với hàng hóa...
  • Tâm lý muốn mua

    かいき - [買い気] - [mÃi khÍ], có tâm lý muốn mua: 買い気がある, làm mất tâm lý mua hàng đối của a đối với hàng hóa...
  • Tâm lý tiêu dùng

    しんりてきそくめん - [心理的側面], category : マーケティング
  • Tâm lực

    ちりょく - [知力]
  • Tâm lớp lót

    ボトムセンタ
  • Tâm mài

    グラインディングセンタ
  • Tâm nguyện ban đầu

    しょしん - [初心]
  • Tâm nhận

    アクセプタ
  • Tâm niệm

    きがかり - [気掛かり], ねんがん - [念願], ねんがん - [念願する]
  • Tâm phục

    しんぷくする - [心服する], các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy hiệu trưởng của mình: この学校の生徒は校長に心服している
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top