Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tâm lý tiêu dùng

Kinh tế

しんりてきそくめん - [心理的側面]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Tâm lực

    ちりょく - [知力]
  • Tâm lớp lót

    ボトムセンタ
  • Tâm mài

    グラインディングセンタ
  • Tâm nguyện ban đầu

    しょしん - [初心]
  • Tâm nhận

    アクセプタ
  • Tâm niệm

    きがかり - [気掛かり], ねんがん - [念願], ねんがん - [念願する]
  • Tâm phục

    しんぷくする - [心服する], các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy hiệu trưởng của mình: この学校の生徒は校長に心服している
  • Tâm sai (của cam)

    ドロップ
  • Tâm sự

    かたらう - [語らう]
  • Tâm thất trái

    さしんしつ - [左心室] - [tẢ tÂm thẤt]
  • Tâm thần

    アルツハイマー, メンタル, bệnh nhân mắc bệnh tâm thần: アルツハイマーの患者
  • Tâm thần luận

    ゆいしんろん - [唯心論]
  • Tâm trí

    のうり - [脳裡] - [nÃo lÝ], のうり - [脳裏] - [nÃo lÝ], ちりょく - [知力], きょうちゅう - [胸中], in đậm mãi trong tâm...
  • Tâm trạng

    メンタリティー, ムード, せいしんじょうたい - [精神状態], せいかく - [性格], きもち - [気持ち], きどあいらく -...
  • Tâm trạng bực tức

    ごきげんななめだ - [ご機嫌斜めだ]
  • Tâm trạng vui vẻ

    ごきげんうるわしい - [ご機嫌麗しい]
  • Tâm tình

    しんじょう - [心情], きぶん - [気分], きげん - [機嫌]
  • Tâm tính nhà Phật

    ぶっしん - [仏心] - [phẬt tÂm], ぶっしょう - [仏性] - [phẬt tÍnh]
  • Tâm tư

    いこう - [意向], かんがえかた - [考え方], かんしん - [関心], きぶん - [気分]
  • Tâm ý

    りねん - [理念], しそう - [思想]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top