Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tâm trạng bực tức

n, exp

ごきげんななめだ - [ご機嫌斜めだ]

Xem thêm các từ khác

  • Tâm trạng vui vẻ

    ごきげんうるわしい - [ご機嫌麗しい]
  • Tâm tình

    しんじょう - [心情], きぶん - [気分], きげん - [機嫌]
  • Tâm tính nhà Phật

    ぶっしん - [仏心] - [phẬt tÂm], ぶっしょう - [仏性] - [phẬt tÍnh]
  • Tâm tư

    いこう - [意向], かんがえかた - [考え方], かんしん - [関心], きぶん - [気分]
  • Tâm ý

    りねん - [理念], しそう - [思想]
  • Tâm điểm

    ピント, ちゅうしんてん - [中心点] - [trung tÂm ĐiỂm]
  • Tâm điểm đập

    げきしん - [撃心]
  • Tâm đáy

    ボトムセンタ
  • Tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác

    がいしん - [外心] - [ngoẠi tÂm]
  • Tâm địa

    ここち - [心地], きもち - [気持ち], いじ - [意地], tâm địa độc ác: 意地が悪い, vì cô ta là người có tâm địa rất...
  • Tâm địa hắc ám

    あくれい - [悪霊] - [Ác linh], xóa bỏ tâm địa hắc ám: 悪霊を取り除く
  • Tâm địa xấu

    いじわる - [意地悪], わるぎ - [悪気], tâm địa xấu rõ ràng: あからさまな意地悪
  • Tâm địa xấu xa

    がいしん - [害心] - [hẠi tÂm], あくしん - [悪心] - [Ác tÂm], có tâm địa xấu xa: 害心を抱く, thương nhân có tâm địa...
  • Tâm động đất

    しんげん - [震源], しんおう - [震央]
  • Tân binh

    しんぺい - [新兵]
  • Tân chế

    しんせいど - [新制度]
  • Tân cách

    ひんかく - [賓格] - [tÂn cÁch]
  • Tân dược

    しんやく - [新薬]
  • Tân giáo

    しんきょう - [新教]
  • Tân hôn

    しんこん - [新婚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top