- Từ điển Việt - Nhật
Tên cá nhân
Tin học
こじんめい - [個人名]
Các từ tiếp theo
-
Tên cá nhân gửi vật lý
ぶつりてきはいたつこじんめい - [物理的配達個人名] -
Tên côn đồ
アパッシュ, あっかん - [悪漢], trong những bộ phim của hollywood thường xuất hiện những tên côn đồ nguy hiểm: ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる,... -
Tên cú pháp truyền
てんそうこうぶんめい - [転送構文名] -
Tên cú pháp trừu tượng
ちゅうしょうこうぶんめい - [抽象構文名] -
Tên cũ
きゅうせい - [旧姓], sử dụng tên cũ thời con gái: 旧姓(の)使用, xin lỗi nhưng tôi cần sử dụng tiếp tên cũ thời... -
Tên cầm đầu
ちょうほんにん - [帳本人] - [trƯƠng bẢn nhÂn] -
Tên cờ bạc bịp
チータ -
Tên cục bộ
きょくしょめい - [局所名] -
Tên danh sách phân phối
はいふさきひょうめい - [配布先表名] -
Tên dành riêng
よやくめい - [予約名]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"