- Từ điển Việt - Nhật
Tên giá trị tham chiếu
Tin học
あたいさんしょうめい - [値参照名]
Xem thêm các từ khác
-
Tên giả mạo
かめい - [仮名] - [giẢ danh], cô ta đã sử dụng nhiều tên giả mạo để làm ăn: 彼女はいくつもの仮名を使って商売をしていた,... -
Tên giết người
さつじん - [殺人] -
Tên giễu
あだな - [綽名] -
Tên gói (phần mềm)
パッケージめい - [パッケージ名] -
Tên gọi
よびな - [呼び名], めいしょう - [名称], な - [名], しょうごう - [称号] -
Tên gọi cho con vật cảnh
あいしょう - [愛称] -
Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu
あきくさ - [秋草] - [thu thẢo] -
Tên gọi dung tục của rận đỏ
あかむし - [赤虫] - [xÍch trÙng] -
Tên gọi một loại phẩm nhuộm có màu vàng nhạt ngả sang xanh lục
あおやぎ - [青柳] - [thanh liỄu] -
Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ
げんさんちほごこしょう - [原産地保護呼称] -
Tên gợi nhớ
よびな - [呼び名] -
Tên gốc
きほんめい - [基本名], 一般名 -
Tên handle
ハンドルネーム -
Tên hiệu
ペンネーム, ぎょめい - [御名] - [ngỰ danh], かめい - [仮名] - [giẢ danh], あだな - [綽名], あだな - [渾名], あだな - [あだ名],... -
Tên hiệu của vua
ぎょめい - [御名] - [ngỰ danh], tên hiệu của thần linh: 神の御名, lạm dụng tên hiệu của các vị thánh: 神の御名を乱用する -
Tên hiệu phong cho người đã mất
ついごう - [追号] - [truy hiỆu] -
Tên hiệu theo nhà Phật
ぶつみょう - [仏名] - [phẬt danh] -
Tên hàm
かんすうめい - [関数名] -
Tên hàng
しょうひんめい - [商品名], ひんめい - [品名], sự thích thú của nhật bản đối với các sản phẩm có tên katakana: 本人のカタカナ製品名好み -
Tên hàng đợi
まちぎょうれつめい - [待ち行列名]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.