Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tên nghiện

n

アヘンじょうようしゃ - [アヘン常用者]
Cô ta trở thành kẻ nghiện thuốc phiện: 彼女はアヘン常用者になってしまった
Sự gia tăng của kẻ nghiện ngập: アヘン常用者の増加
Coi thường những kẻ nghiện ngập: アヘン常用者を軽蔑する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top