- Từ điển Việt - Nhật
Tình hình
Mục lục |
n
ひょうじょう - [表情]
じょうたい - [情態]
しょうそく - [消息]
じょうせい - [情勢]
- tình hình xoay quanh hòa bình Trung Đông: 中東和平をめぐる情勢
シチュエーション
じたい - [事態]
しだい - [次第]
- dựa vào tình hình: 次第によって
じじょう - [事情]
- tình hình địa phương: 現地の事情
ことがら - [事柄]
- Tình hình được xem là có tin tức tốt: よくニュースの見出しになる事柄
げんじょう - [現状]
- Tình hình hiện tại của ngành y học: 医学の現状
- tình hình bất ổn định của hối đoái nước ngoài.: 外国為替の不安定な現状
けいき - [景気]
- tình hình kinh tế tốt đẹp đạt được trong 10 năm: 10年に及ぶ好景気
- tình hình kinh tế tốt đẹp những năm 80: 1980年代の好景気
- tình hình kinh tế theo xu hướng hồi phục: 回復傾向の景気
- tình hình tốt đẹp của thế giới: 世界の好景気
おもむき - [趣き]
おもむき - [趣]
Kinh tế
じょうきょう - [状況]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tình hình chung
がいきょう - [概況], tướng quân đã trình tổng thống một bản báo cáo về tình hình chung của Đông nam Á: 将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った,... -
Tình hình căng thẳng
きんちょうしたじょうせい - [緊張した情勢] -
Tình hình giá cả giảm sút
よわき - [弱気], là thị trường thế giới giảm sút: 世界市場を弱気にさせる, sự thống kê về sản xuất đã giải thích... -
Tình hình hiện nay
げんきょう - [現況], nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng,... -
Tình hình hiện tại
げんせい - [現勢] - [hiỆn thẾ], げんきょう - [現況], trạng thái hiện thời (tình hình hiện tại) của ông ấy rất tốt... -
Tình hình khó khăn
なんきょく - [難局], category : 財政 -
Tình hình kinh doanh
えいぎょうじょうたい - [営業状態] -
Tình hình kinh tế
けいき - [景気], tình hình kinh tế tốt đẹp đạt được trong 10 năm: 10年に及ぶ好景気, tình hình kinh tế tốt đẹp những... -
Tình hình lúc này
げんきょう - [現況], nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng,... -
Tình hình quân địch
てきじょう - [敵状] - [ĐỊch trẠng], てきじょう - [敵情] - [ĐỊch tÌnh], theo dõi tình hình/hành động của quân địch:... -
Tình hình quốc tế
こくさいじょうせい - [国際情勢] -
Tình hình suy thoái kinh tế
こうたい - [後退] -
Tình hình sức khoẻ
ぐあい - [具合], tình hình sức khoẻ tốt: 体の ~がいい -
Tình hình thực tế
じったい - [実態], じつじょう - [実情], じっさいのじょうきょう - [実際の状況], じっきょう - [実況] -
Tình hình thị trường
しきょう - [市況] -
Tình hình tiến triển tốt
こうちょう - [好調], việc buôn bán cái gì vẫn có tình hình tiến triển tốt kể cả trong những tháng ~: _月になっても~の売れ行きが好調である,... -
Tình hình trong nước
こくないじじょう - [国内事情] -
Tình hình xấu đi
あっか - [悪化], tình hình xấu đi của kôsôvô: コソヴォ情勢の悪化, tình hình xấu đi của nền kinh tế nước ngoài: 海外の経済情勢悪化,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.