Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính ẩu

n

かるはずみ - [軽はずみ]
Tôi đã làm việc một cách cẩu thả: 大変軽はずみなことをしました
Cảnh cáo hành động ẩu của ai đấy: (人)の軽はずみを戒める

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top