Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính cân đối

n

そうしょう - [相称]
Một bông hoa nở theo giờ đang nở rất cân xứng và tỏa hương.: 整正花は放射相称をしている
Hoa nở đối xứng tỏa tia.: 放射相称花

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top