Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính cả vào

v

くわえる - [加える]

Xem thêm các từ khác

  • Tính cảm thụ

    かんじゅせい - [感受性], tính cảm thụ tia x quang: x線感受性, tính cảm thụ đối với: ~に対する感受性, tính cảm thụ...
  • Tính cẩn mật về nội dung

    ないようきみつせい - [内容機密性]
  • Tính cẩu thả

    かるはずみ - [軽はずみ], かいたい - [懈怠] - [giẢi ĐÃi], いさみあし - [勇み足], tôi đã làm việc một cách cẩu thả:...
  • Tính cọ mòn

    まそんせい - [摩損性]
  • Tính cứng

    こうせい - [硬性] - [ngẠnh tÍnh], cho thuốc vào bình chứa có thể hòa tan tính cứng rắn: 薬を硬性可溶性容器に入れる
  • Tính cứng rắn

    ごうせい - [剛性] - [cƯƠng tÍnh], こうせい - [硬性] - [ngẠnh tÍnh], cho thuốc vào bình chứa có thể hòa tan tính cứng rắn:...
  • Tính cố hữu

    ないざいせい - [内在性] - [nỘi tẠi tÍnh]
  • Tính cố định

    ふきはつせい - [不揮発性]
  • Tính cộng

    わ - [和], たしざん - [足算]
  • Tính cộng đồng

    こうきょうせい - [公共性] - [cÔng cỘng tÍnh], thể hiện tính cộng đồng một cách rõ ràng, minh bạch về mục tiêu: 目的に明白な公共性が示される,...
  • Tính diệt khuẩn

    こうきんせい - [抗菌性], có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌性がある, tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) cao: 抗菌性が高い,...
  • Tính dân chủ

    みんしゅてき - [民主的]
  • Tính dân tộc

    こくみんせい - [国民性] - [quỐc dÂn tÍnh]
  • Tính dính

    ねんせい - [粘性], ねんちゃくせい - [粘着性], ふちゃくせい - [付着性], みっちゃくせい - [密着性], category : めっき
  • Tính dính chặt

    ゆちゃく - [癒着]
  • Tính dấu phẩy cố định

    こていしょうすうてんえんざん - [固定小数点演算]
  • Tính dẫn

    でんどうりつ - [伝導率] - [truyỀn ĐẠo xuẤt], でんどうせい - [伝導性] - [truyỀn ĐẠo tÍnh], có tỷ lệ truyền dẫn nhiệt...
  • Tính dẫn (điện)

    ゆうでんりつ - [誘電率]
  • Tính dẫn nhiệt

    サーマルコンダクチビチー
  • Tính dẫn điện

    でんどうせい - [電導性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top