Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính dễ cháy

n

かねんせい - [可燃性]
tạt chất lỏng dễ cháy vào người khác: (人)に可燃性の液体を浴びせる
gas dễ cháy: 可燃性ガス
sản phẩm dễ cháy: 可燃性の製品
chế phẩm hóa học dễ cháy: 可燃性化学製品

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top