Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính hướng đến kích thích (của cây)

n, exp

こうせい - [向性] - [HƯỚNG TÍNH]
Tính hướng đến kích thích dinh dưỡng của cây: 栄養向性
Hướng đến kích thích các khớp xương của cây: 関節向性の
Hướng đến kích thích sự thẳng đứng của cây: 垂直向性の

Xem thêm các từ khác

  • Tính hướng đến ánh sáng

    こうこうせい - [向光性] - [hƯỚng quang tÍnh], có tính hướng đến ánh sáng.: 向光性の
  • Tính hạnh

    ひんせい - [品性]
  • Tính hấp dẫn

    コンバーチブル
  • Tính hấp tấp

    かるはずみ - [軽はずみ], いさみあし - [勇み足], tính hấp tấp trong công việc sẽ dẫn đến thất bại.: 仕事の中の...
  • Tính hợp lệ

    だとうせい - [妥当性], category : マーケティング
  • Tính hợp pháp

    ちゃくしゅつ - [嫡出]
  • Tính hợp tác

    きょうちょうせい - [協調性], explanation : 協調性とは、組織全体の目的、目標のために協力することをいう。協調性とは、個人も生かし、組織も生かす方法を考えることともいえる。相手に利益を与えること、他者を尊重すること、相互に学び合うことなどが協調性の中身であり、組織人としての基本的な心構えである。,...
  • Tính hữu dụng

    ようゆうせい - [有用性]
  • Tính hữu ích

    やく - [役]
  • Tính hữu ý

    ゆういせい - [有意性], category : マーケティング
  • Tính hội tụ

    コンバゼンシー
  • Tính keo sơn gắn bó

    ゆちゃく - [癒着]
  • Tính kháng khuẩn

    こうきんせい - [抗菌性], có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌性がある, tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) cao: 抗菌性が高い,...
  • Tính khí phù phiếm

    あきしょう - [厭き性] - [yẾm tÍnh]
  • Tính khí thất thường

    きまぐれ - [気紛れ] - [khÍ phÂn], anh ấy chịu đựng được tính khí thất thường của cô gái ấy là vì anh ấy yêu cô ta:...
  • Tính khó chịu

    かんしょう - [癇性] - [nhÀn tÍnh]
  • Tính khô

    かんせい - [乾性] - [can tÍnh], nửa khô: 半乾性の, hoa khô: 乾性の花, gas khô: 乾性ガス, đồ khô: 乾性貨物, hội chứng...
  • Tính khôn ngoan

    ちりょ - [知慮] - [tri lỰ]
  • Tính không chung thủy

    うわき - [浮気]
  • Tính không cháy

    ふねんせい - [不燃性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top