Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính kháng khuẩn

n

こうきんせい - [抗菌性]
có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌性がある
tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) cao: 抗菌性が高い
hợp chất có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌性混合物
kiểm tra tính kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌性試験

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top