Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính khí thất thường

n, exp

きまぐれ - [気紛れ] - [KHÍ PHÂN]
Anh ấy chịu đựng được tính khí thất thường của cô gái ấy là vì anh ấy yêu cô ta: 彼が彼女の気紛れに我慢しているのは、彼女を愛しているからだ
đàn ông tính khí thất thường như thời tiết mùa thu vậy: . 男は秋の天気のように気まぐれ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top