Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính khô

n

かんせい - [乾性] - [CAN TÍNH]
nửa khô: 半乾性の
hoa khô: 乾性の花
gas khô: 乾性ガス
đồ khô: 乾性貨物
hội chứng khô mắt: 乾性眼症候群

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top