Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính không ích kỷ

exp

せいすい - [精粋]

Xem thêm các từ khác

  • Tính không đối xứng

    アシンメトリー
  • Tính khả chuyển

    いしょくかのうせい - [移植可能性], いしょくせい - [移植性], かはんせい - [可搬性]
  • Tính khả dụng

    てきようせい - [適用性] - [thÍch dỤng tÍnh], tính ứng dụng rộng rãi: 適用性の広い, chứng thực về tính khả dụng: 適用性証明
  • Tính khả năng

    かのうせい - [可能性], khả năng phát triển tiềm năng: 潜在的な可能性(成長や発展の), khả năng ~ với tỷ lệ một...
  • Tính khả năng có thể thay đổi cho nhau

    ごかんせい - [互換性]
  • Tính khả thi

    かのうせい - [可能性], じつげんかのうせい - [実現可能性], tính khả thi ~ không vượt quá ~ %: ~の可能性が_%に過ぎない
  • Tính kiên nhẫn

    ねばり - [粘り]
  • Tính kiêu căng

    ごうまん - [ごう慢], きょえいしん - [虚栄心], nảy sinh lòng kiêu căng và sự hủ bại: ごう慢さと腐敗を生む, sự kiêu...
  • Tính kiêu căng tự phụ

    きょえいしん - [虚栄心]
  • Tính kiêu kỳ

    ひばり, ごうがん - [傲岸] - [ngẠo ngẠn], thái độ kiêu kỳ: 傲岸な態度
  • Tính kiêu ngạo

    じふ - [自負], ごうまん - [ごう慢], đây là một ví dụ cho sự kiêu ngạo của người nhật: これが日本人のごう慢さの一つの事例だ,...
  • Tính kiểm

    アルカリせい - [アルカリ性]
  • Tính kế

    はかる - [謀る] - [mƯu]
  • Tính kết hợp

    コヒーレンス
  • Tính linh hoạt

    なんせい - [軟性] - [nhuyỄn tÍnh], ゆうずうせい - [融通性]
  • Tính linh động

    かはんせい - [可搬性]
  • Tính liêm chính

    せっそう - [節操]
  • Tính liên kết

    けつごうせい - [結合性]
  • Tính liên đới

    れんたい - [連帯], duy trì và tăng cường sự đoàn kết mang tính thế giới trong việc chống lại khủng bố: テロに関する国際的連帯を維持・強化する
  • Tính liền một mảnh

    つぎめなし - [継ぎ目なし]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top