Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính kiêu ngạo

n

じふ - [自負]
ごうまん - [ごう慢]
đây là một ví dụ cho sự kiêu ngạo của người Nhật: これが日本人のごう慢さの一つの事例だ
nảy sinh lòng kiêu ngạo và sự hủ bại: ごう慢さと腐敗を生む
sự kiêu ngạo lạnh lùng: 冷ややかなごう慢さ
thái độ kiêu ngạo: ごう慢な態度

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top