Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính sẵn dùng

Mục lục

Tin học

かのうせい - [可能性]
かようせい - [可用性]
りようせい - [可用性]

Xem thêm các từ khác

  • Tính sẵn sàng

    アべイラビリティ, かのうせい - [可能性], かようせい - [可用性], しようかのうせい - [使用可能性], りようせい -...
  • Tính tao nhã

    がち - [雅致], がしゅ - [雅趣], khu vườn tao nhã: 雅致を凝らした庭, cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch,...
  • Tính tham lam

    よくぶか - [欲深] - [dỤc thÂm], よくばり - [欲張り], どんよく - [貪欲]
  • Tính thanh khoản

    りゅうどうせい - [流動性], category : 財政
  • Tính thanh lịch

    がち - [雅致], がしゅ - [雅趣], sự thanh lịch của bộ trang phục: 衣装の雅趣, cô công chúa đó nổi tiếng là người rất...
  • Tính thao tác giữa các phần

    そうごごかんせい - [相互互換性]
  • Tính thiện

    ぜんせい - [善性]
  • Tính thoáng

    きまえ - [気前]
  • Tính thuận

    コンプライアンス
  • Tính thấm

    とうかせい - [透過性] - [thẤu quÁ tÍnh]
  • Tính thấm nước

    とうすいせい - [透水性]
  • Tính thấm từ tính

    とうじりつ - [透磁率] - [thẤu tỪ xuẤt], とうじせい - [透磁性] - [thẤu tỪ tÍnh]
  • Tính thất thường

    きまぐれ - [気まぐれ], anh ta khi nói là đi khi thì lại nói là không đi, thật thất thường: 行くといったり、いかないといったり、彼は気まぐれだ
  • Tính thật thà

    まこと - [誠], そっちょく - [率直], きょしんたんかい - [虚心担懐] - [hƯ tÂm ĐẢm hoÀi], xin chân thành cảm ơn quý khách...
  • Tính thẳng thắn

    ざっくばらん
  • Tính thỏa đáng

    だとうせい - [妥当性]
  • Tính thờ ơ

    アパシー
  • Tính thống nhất

    とういつせい - [統一性]
  • Tính tin cậy cao

    こうしんらいせい - [高信頼性] - [cao tÍn lẠi tÍnh], hệ thống có tính tin cậy cao: 高信頼性システム, chi tiết trong đồ...
  • Tính tin cậy của luồng thông điệp

    メッセージながれきみつせい - [メッセージ流れ機密性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top