Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính tích cực

exp

せっきょくせい - [積極性]

Xem thêm các từ khác

  • Tính tò mò

    こうきしん - [好奇心], tính hiếu kỳ (tính tò mò) như trẻ con về ~: ~についての子どものような好奇心, sự tò mò...
  • Tính tương hợp

    コンパティビリティ, りょうりつせい - [両立性]
  • Tính tương thích

    あいしょう - [合性] - [hỢp tÍnh], あいしょう - [合い性] - [hỢp tÍnh], コンパティビリティ
  • Tính tương tác

    インタラクティブせい - [インタラクティブ性], explanation : 手順に縛られない対話性のソフト
  • Tính tương tác giữa các phần

    そうごどうさせい - [相互動作性]
  • Tính tương xứng

    そうしょう - [相称], một bông hoa nở theo giờ đang nở rất cân xứng và tỏa hương.: 整正花は放射相称をしている, hoa...
  • Tính tất yếu

    ひつようせい - [必要性] - [tẤt yẾu tÍnh], ひつぜんせい - [必然性] - [tẤt nhiÊn tÍnh]
  • Tính tập lập thể

    りったいしゅうごうえんざん - [立体集合演算]
  • Tính tập trung dữ liệu

    データインテンシブ
  • Tính tập trung vào việc

    こりしょう - [凝り性], đạo diễn điện ảnh có tính luôn tập trung vào công việc: ~ の映画監督
  • Tính tự cao tự đại

    そんだい - [尊大]
  • Tính tự cảm

    インダクタンス, セルフインダクタンス
  • Tính tự cứng

    じこうせい - [自硬性]
  • Tính tự mãn

    そんだい - [尊大]
  • Tính tự nhiên

    せんてんてき - [先天的], khuynh hướng tự nhiên: 先天的傾向, đặc tính tự nhiên: 先天的特性
  • Tính tự phụ

    じふ - [自負], きょえいしん - [虚栄心], tính tự phụ tiềm ẩn: 隠された虚栄心, tính tự phụ ngu ngốc: 愚かしい虚栄心,...
  • Tính tự ty

    ひけめ - [引け目], cảm thấy tự ty so với anh ta: 彼に対して~を感じる
  • Tính tổng số

    ごうけい - [合計する], tính tổng giá: 値段を合計する
  • Tính vô hiệu của hợp đồng

    けいやくのしっこう - [契約の失効], けいやくのむこうせい - [契約の無効性], けいやくのむりょく - [契約の無力]
  • Tính vô hạn

    むげんだい - [無限大]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top