Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính vô tội

n

イノセンス
Cảnh sát nói rằng anh ta đã ám sát bạn gái mình nhưng anh ta luôn khăng khăng là mình vô tội: 警察は彼がガールフレンドを殺害したと言ったが、彼は自分のイノセンスを主張している

Xem thêm các từ khác

  • Tính vĩnh hằng

    ばんだいふえき - [万代不易] - [vẠn ĐẠi bẤt dỊ], ばんごう - [万劫] - [vẠn kiẾp], ばんこ - [万古] - [vẠn cỔ], とわ...
  • Tính vĩnh viễn

    ばんだいふえき - [万代不易] - [vẠn ĐẠi bẤt dỊ], ばんこ - [万古] - [vẠn cỔ], とわ - [常] - [thƯỜng], こうきゅうせい...
  • Tính vị tha

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量, cao thượng, vị tha: ~のある
  • Tính vội vàng

    かるはずみ - [軽はずみ], いさみあし - [勇み足]
  • Tính xoắn cứng

    ねじりこうせい - [ねじり剛性]
  • Tính xác thực

    かくじつ - [確実]
  • Tính ác

    あくせい - [悪性]
  • Tính áp điện

    あつでんせい - [圧電性]
  • Tính đa dạng

    ダイバーシティ
  • Tính đa nghi

    かいぎしん - [懐疑心] - [hoÀi nghi tÂm], có tính đa nghi nghề nghiệp: 職業的懐疑心を持って, thể hiện sự đa nghi đối...
  • Tính đa nghĩa

    たぎご - [多義語], たぎせい - [多義性]
  • Tính đàn hồi

    ばね - [発条] - [phÁt ĐiỀu], だんせい - [弾性], レジリエンス, explanation : 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。
  • Tính đàn hồi theo chiều dọc

    じゅうだんせい - [縦弾性]
  • Tính đáng tin cậy

    しんらいせい - [信頼性], category : マーケティング
  • Tính đúng đắn

    しんけん - [真剣]
  • Tính đơn cực

    たんきょくせい - [単極性]
  • Tính đơn điệu

    たんちょうせい - [単調性]
  • Tính đẳng thời

    とうじせい - [等時性] - [ĐẲng thỜi tÍnh], truyền không phi đẳng thời: 非等時性伝送
  • Tính đặc thù

    とくしゅせい - [特殊性], xem xét tính đặc thù: ~の特殊性を考慮する, tính đặc thù gắn kết với địa phương: 土地にまつわる特殊性
  • Tính đều đặn

    ていれい - [定例] - [ĐỊnh liỆt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top