- Từ điển Việt - Nhật
Tòa thượng thẩm
n
じょうこくさいばんしょ - [上告裁判所]
高等裁判所
Xem thêm các từ khác
-
Tòa thị chính
やくば - [役場], こうみんかん - [公民館], こうかいどう - [公会堂], đề nghị làm một ủy viên điều hành tòa thị chính:... -
Tòa án
ほうてい - [法廷], ていしゅつする - [提出する], さいばんしょ - [裁判所], さいけつ - [裁決] -
Tòa án Thương mại Quốc tế
こくさいぼうえきさいばんしょ - [国際貿易裁判所] -
Tòa án cấp huyện
県級裁判所 -
Tòa án nhân dân tối cao
さいこうじんみんさいばんしょ - [最高人民裁判所] -
Tòa án phúc thẩm
こうそいん - [控訴院] - [khỐng tỐ viỆn] -
Tòa án sơ thẩm
かんいさいばんしょ - [簡易裁判所] -
Tòa án thương mại
しょうじさいばんしょ - [商事裁判所], category : 対外貿易 -
Tòa án trọng tài
ちゅうさいさいばんしょ - [仲裁裁判所], category : 対外貿易 -
Tòa án trọng tài bất thường
りんじちゅうさいさいばんしょ - [臨時仲裁裁判所], category : 対外貿易 -
Tòa án trọng tài thể thao
すぽーつちょうていさいばんしょ - [スポーツ調停裁判所] -
Tòa án tài chính
ざいむさいばんしょ - [財務裁判所] -
Tòa án tối cao
こうさい - [高裁] - [cao tÀi], さいこうさいばんしょ - [最高裁判所] - [tỐi cao tÀi phÁn sỞ] -
Tòa án địa phương
ちほうさいばんしょ - [地方裁判所] -
Tòa điện thờ
でんう - [殿宇] - [ĐiỆn vŨ] -
Tòa đô chính
とちょう - [都庁] -
Tòa đại sứ
たいしかん - [大使館] -
Tòng phạm
ぐる, きょうはん - [共犯], những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm: 組織ぐるみの違法行為, tòng phạm... -
Tòng quân
じゅうぐんする - [従軍する] -
Tóc
ヘア, け - [毛], かみのけ - [髪の毛], かみ - [髪], tóc: 髪の毛, chiếc kính và mái tóc được buộc gọn chứng tỏ tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.