Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tóc muối tiêu

n

ごましおあたま - [胡麻塩頭]

Xem thêm các từ khác

  • Tóc mới gội

    ぬれがみ - [濡れ髪] - [nhu phÁt]
  • Tóc ngắn quá vai

    おかっぱ - [お河童] - [hÀ ĐỒng], cô bé có mái tóc thề (tóc ngắn quá vai): おかっぱ頭の少女
  • Tóc quăn

    ちぢれげ - [縮れ毛], くせげ - [癖毛] - [phÍch mao], うぇーぶしたかみ - [ウェーブした髪], người có tóc quăn: 癖毛の人,...
  • Tóc rụng

    ぬけげ - [抜け毛] - [bẠt mao], tùy thuộc vào số lượng tóc rụng mà thuốc này có thay đổi về hiệu quả.: この薬は抜け毛の量によって効き目が変化する,...
  • Tóc sâu

    しらが - [白髪], くせげ - [癖毛] - [phÍch mao], chống tóc sâu và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ
  • Tóc thề

    おかっぱ - [お河童] - [hÀ ĐỒng], cô bé có mái tóc thề: おかっぱ頭の少女
  • Tóc trên đầu

    とうはつ - [頭髪] - [ĐẦu phÁt]
  • Tóc trắng

    はくはつ - [白髪]
  • Tóc vàng

    きんぱつ - [金髪], thiếu nữ tóc vàng: ~ の少女
  • Tóc vàng hoe

    きんぱつ - [金髪]
  • Tóc xoăn

    くせげ - [癖毛] - [phÍch mao], カールドヘアー, người có tóc xoăn: 癖毛の人, tóc rất xoăn: ひどい癖毛
  • Tóc đen

    くろかみ - [黒髪] - [hẮc phÁt]
  • Tóc đuôi ngựa

    ポニーテール
  • Tóc đẹp

    びはつ - [美髪] - [mỸ phÁt]
  • Tóc ướt

    ぬれがみ - [濡れ髪] - [nhu phÁt]
  • Tóm

    がいかつ - [概括], たいほ - [逮捕する], つかまえる - [捕まえる], つかむ - [掴む], つまり
  • Tóm gọn lại

    あっしゅく - [圧縮する]
  • Tóm lược

    てきろく - [摘録] - [trÍch lỤc], ていよう - [提要] - [ĐỀ yẾu], こうがい - [梗概] - [ngẠnh khÁi], がいりゃく - [概略],...
  • Tóm lại

    いったいぜんたい - [いったい全体], いったい - [一体], がいかつ - [概括], つまり - [詰まり], つまり, ようするに...
  • Tóm tắt

    おおまか - [大まか], がいりゃく - [概略], がいろん - [概論], てきよう - [摘要], ようし - [要旨], giải thích sơ lược,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top