Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tóm tắt

Mục lục

adj

おおまか - [大まか]
giải thích sơ lược, tóm tắt: 大まかな説明
がいりゃく - [概略]
hiểu phần tóm tắt của ~: ~についての概略が分かる
trình bày kế hoạch một cách tóm tắt: 計画の概略を示す
chiến lược do ai nêu một cách tóm tắt trong bản đề xuất: (人)が提案書で概略を述べた戦略
sau đây là phần tóm tắt: 以下に概略が説明される
がいろん - [概論]
てきよう - [摘要]

Tin học

ようし - [要旨]

Xem thêm các từ khác

  • Tóm tắt thông tin

    ほうちしょうろく - [報知抄録]
  • Tóm tắt đặc tính sản phẩm

    製品特性概要書
  • Tóm vào

    にぎる - [握る]
  • Tóp tép

    むしゃむしゃ
  • Tô-lu-en

    トルエン
  • Tô bóng

    かげつけしょり - [陰付け処理]
  • Tô giới

    そかい - [租界]
  • Tô lại

    タッチアップ, category : 塗装, explanation : 広い意味では補修塗装全般のこと。狭い意味では、ボカシを含めてパネル1枚の範囲内で収まるような狭い範囲の補修塗装のこと。狭い意味の方は<スポット塗装>とも呼ばれる。塗装範囲は損傷範囲の3倍程度になるため、スポット塗装の元々の傷はごく小さなものばかりである。,...
  • Tô màu

    さいしょくする - [彩色する], カラーリング
  • Tô sơn

    うるしぬり - [漆塗り], bày tượng phật đã được sơn thếp rất tuyệt vời: 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する, bát...
  • Tô thuế

    でんそ - [田租] - [ĐiỀn tÔ]
  • Tô vít

    ねじまわし - [螺子回し] - [loa tỬ hỒi], ドライバー
  • Tô vít bốn cạnh

    プラスドライバー
  • Tô vẽ

    えがく - [描く] - [miÊu], ペイント
  • Tô xám

    かすんだ
  • Tô điểm

    そうしょくする - [装飾する], けしょうする - [化粧する], かざる - [飾る]
  • Tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả

    ゆうこうデータてんそうそくど - [有効データ転送速度]
  • Tôi bề mặt

    ケースハードン
  • Tôi có thể vào được không?

    ごめんください - [ご免下さい]
  • Tôi cũng vậy

    こちらこそ, " lần đầu tiên được gặp chị, chị allen. tôi rất vui mừng được gặp chị." " lần đầu tiên được gặp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top