Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tùy người bán chọn

Kinh tế

うりかたのかって - [売り方の勝手]
Category: 対外貿易
かいとっけんたて - [買い特権建て]

Xem thêm các từ khác

  • Tùy người mua chọn

    うりとっけんたて - [売特権建て], かいてのかって - [買手の勝手], かいぬしせんたくけん - [買主選択権]
  • Tùy người thuê tàu chọn

    ようせんにんのせんてい - [用船人の選定], category : 対外貿易
  • Tùy thuộc vào

    い - [依] - [Ỷ]
  • Tùy thích

    ぞんぶんに - [存分に], このみ - [好み], カスタム, じまえ - [自前]
  • Tùy tiện

    きまま - [気まま], cách suy nghĩ tùy tiện: 気ままな考え方, hành động tùy tiện: 気ままな行動をする, dẫn đến một...
  • Tùy trường hợp

    ばあいによる - [場合による] - [trƯỜng hỢp], ばあいによって - [場合によって] - [trƯỜng hỢp], ばあいにおうじて...
  • Tùy tàu chọn

    せんちょうのかって - [船長の勝手], category : 対外貿易
  • Tùy tâm

    きまま - [気まま]
  • Tùy viên thương mại

    しょうむかん - [商務官], category : 対外貿易
  • Tùy đổi

    カスタマイズ, カスタム
  • Tùy ứng

    そっきょう - [即興], そくざ - [即座], anh ta phải tự ứng tác khi phát biểu do bị rơi mất bản ghi nhớ: 彼は自分で書いたメモをなくしたので、即興でスピーチをしなくてはならなかった
  • Tú bà

    おかみさん
  • Tú lơ khơ

    トランプ
  • Túc cầu

    フットボール, サッカー
  • Túc trực

    しゅくちょく - [宿直]
  • Túi

    ポケット, ふくろ - [袋], バッグ, かばん - [鞄], cho vào túi: 袋に入れる, túi trông thú vị: お楽しみ袋, túi rác: ごみ袋,...
  • Túi bay

    フライトバッグ
  • Túi bằng vải đay

    あさぶくろ - [麻袋] - [ma ĐẠi], bao bì bằng vải đay: 包装麻袋
  • Túi bụi

    こっぴどい - [こっ酷い], đánh ai một cách tàn tệ (túi bụi, tàn nhẫn): (人)をこっぴどく殴る, đánh ai một cách tàn...
  • Túi bột thơm

    においぶくろ - [匂い袋] - [(mùi) ĐẠi]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top