Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tùy tiện

adj

きまま - [気まま]
Cách suy nghĩ tùy tiện: 気ままな考え方
Hành động tùy tiện: 気ままな行動をする
Dẫn đến một cuộc sống tùy tiện tự do: 自由気ままな生活を送る

Xem thêm các từ khác

  • Tùy trường hợp

    ばあいによる - [場合による] - [trƯỜng hỢp], ばあいによって - [場合によって] - [trƯỜng hỢp], ばあいにおうじて...
  • Tùy tàu chọn

    せんちょうのかって - [船長の勝手], category : 対外貿易
  • Tùy tâm

    きまま - [気まま]
  • Tùy viên thương mại

    しょうむかん - [商務官], category : 対外貿易
  • Tùy đổi

    カスタマイズ, カスタム
  • Tùy ứng

    そっきょう - [即興], そくざ - [即座], anh ta phải tự ứng tác khi phát biểu do bị rơi mất bản ghi nhớ: 彼は自分で書いたメモをなくしたので、即興でスピーチをしなくてはならなかった
  • Tú bà

    おかみさん
  • Tú lơ khơ

    トランプ
  • Túc cầu

    フットボール, サッカー
  • Túc trực

    しゅくちょく - [宿直]
  • Túi

    ポケット, ふくろ - [袋], バッグ, かばん - [鞄], cho vào túi: 袋に入れる, túi trông thú vị: お楽しみ袋, túi rác: ごみ袋,...
  • Túi bay

    フライトバッグ
  • Túi bằng vải đay

    あさぶくろ - [麻袋] - [ma ĐẠi], bao bì bằng vải đay: 包装麻袋
  • Túi bụi

    こっぴどい - [こっ酷い], đánh ai một cách tàn tệ (túi bụi, tàn nhẫn): (人)をこっぴどく殴る, đánh ai một cách tàn...
  • Túi bột thơm

    においぶくろ - [匂い袋] - [(mùi) ĐẠi]
  • Túi cát

    サンドバッグ, サンドブリスタ
  • Túi dầu

    ゆでん - [油田]
  • Túi gió

    ウインドバッグ
  • Túi giấy

    かみぶくろ - [紙袋], tái sinh giấy báo trong các túi giấy màu nâu: 新聞紙を褐色の紙袋にリサイクルする, cho tập giấy...
  • Túi gạo

    こめぶくろ - [米袋], こめだわら - [米俵], anh ấy nhấc bổng túi gạo lên: 米俵をひょいと持ち上げる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top