Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Túi để quà

n

のしぶくろ - [熨斗袋] - [? ĐẤU ĐẠI]

Xem thêm các từ khác

  • Túi đồ

    かいものぶくろ - [買物袋] - [mÃi vẬt ĐẠi], mở túi đồ và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す, túi đựng đồ...
  • Túm

    にぎる - [握る]
  • Túm lấy

    つかみとる - [つかみ取る], かくとう - [格闘する]
  • Túm tóc

    ちょんまげ
  • Túng bấn

    きゅうぼう - [窮乏], trải qua cuộc sống túng bấn trong một khoảng thời gian dài: 長い窮乏生活に苦しむ
  • Túng quẫn

    まずしい - [貧しい], こんきゅう - [困窮], きゅうぼう - [窮乏], trải qua cuộc sống túng quẫn trong một khoảng thời gian...
  • Túng thiếu

    きゅうぼう - [窮乏], cuộc sống túng thiếu (thiếu thốn): 窮乏生活, trải qua cuộc sống túng thiếu trong một khoảng thời...
  • Túng tiền

    きょくどにかねにこまる - [極度に金に困る]
  • Túp lều

    ロッジ, やまごや - [山小屋] - [sƠn tiỂu Ốc], こや - [小屋], thưởng thức phong cảnh tuyệt vời từ một túp lều: 山小屋のテラスからうっとりするような景色を堪能する,...
  • Túp lều cỏ

    くさや - [草屋] - [thẢo Ốc]
  • Túp lều gỗ ghép

    まるたごや - [丸太小屋]
  • Tĩnh dưỡng

    せいよう - [静養], きゅうよう - [休養], bệnh nhân hiện đang tĩnh dưỡng: 休養している患者
  • Tĩnh lặng

    ひっそり, せいしゅく - [静粛]
  • Tĩnh mạch

    せいみゃく - [精脈], じょうみゃく - [静脈]
  • Tĩnh mạch cổ

    けいじょうみゃく - [頸静脈] - [* tĨnh mẠch], dây thần kinh của tĩnh mạch cổ: 頸静脈の神経節, chỗ nhô lên ở tĩnh mạch...
  • Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da

    あおすじ - [青筋] - [thanh cÂn]
  • Tĩnh mịch

    わびしい - [侘しい] - [sÁ], ひっそり, しんかん - [森閑]
  • Tĩnh tâm

    へいせいな - [平静な]
  • Tĩnh vật

    せいぶつ - [静物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top