Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Túi rơm

n

たわら - [俵] - [BIẾU]

Xem thêm các từ khác

  • Túi rỗng

    ボイド, category : 成形, explanation : 成形品の内部にできた空洞のことで、巣ともいう。発生原因としてはヒケと同じであり、成形品の外面に現れる収縮歪がヒケであり、内面に発生するのがボイド(空洞)である。///継手の中でろうが行き渡っていない空胴部分。,...
  • Túi rỗng tuếch

    ぽけっとになにもない - [ポケットに何もない]
  • Túi tiền

    さいふ - [財布]
  • Túi xách

    ハンドバッグ, てさげぶくろ - [手提げ袋] - [thỦ ĐỀ ĐẠi], てさげ - [手提げ] - [thỦ ĐỀ], てさげ - [手提], かばん...
  • Túi xách tay

    ハンドバッグ, ハンドバック
  • Túi áo

    ポケット, かいちゅう - [懐中] - [hoÀi trung]
  • Túi đựng

    かいちゅう - [懐中] - [hoÀi trung]
  • Túi đựng đồ

    かいものぶくろ - [買物袋] - [mÃi vẬt ĐẠi], mở túi đựng đồ và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す, túi đựng...
  • Túi để quà

    のしぶくろ - [熨斗袋] - [? ĐẤu ĐẠi]
  • Túi đồ

    かいものぶくろ - [買物袋] - [mÃi vẬt ĐẠi], mở túi đồ và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す, túi đựng đồ...
  • Túm

    にぎる - [握る]
  • Túm lấy

    つかみとる - [つかみ取る], かくとう - [格闘する]
  • Túm tóc

    ちょんまげ
  • Túng bấn

    きゅうぼう - [窮乏], trải qua cuộc sống túng bấn trong một khoảng thời gian dài: 長い窮乏生活に苦しむ
  • Túng quẫn

    まずしい - [貧しい], こんきゅう - [困窮], きゅうぼう - [窮乏], trải qua cuộc sống túng quẫn trong một khoảng thời gian...
  • Túng thiếu

    きゅうぼう - [窮乏], cuộc sống túng thiếu (thiếu thốn): 窮乏生活, trải qua cuộc sống túng thiếu trong một khoảng thời...
  • Túng tiền

    きょくどにかねにこまる - [極度に金に困る]
  • Túp lều

    ロッジ, やまごや - [山小屋] - [sƠn tiỂu Ốc], こや - [小屋], thưởng thức phong cảnh tuyệt vời từ một túp lều: 山小屋のテラスからうっとりするような景色を堪能する,...
  • Túp lều cỏ

    くさや - [草屋] - [thẢo Ốc]
  • Túp lều gỗ ghép

    まるたごや - [丸太小屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top