Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tĩnh lặng

adj

ひっそり
せいしゅく - [静粛]

Xem thêm các từ khác

  • Tĩnh mạch

    せいみゃく - [精脈], じょうみゃく - [静脈]
  • Tĩnh mạch cổ

    けいじょうみゃく - [頸静脈] - [* tĨnh mẠch], dây thần kinh của tĩnh mạch cổ: 頸静脈の神経節, chỗ nhô lên ở tĩnh mạch...
  • Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da

    あおすじ - [青筋] - [thanh cÂn]
  • Tĩnh mịch

    わびしい - [侘しい] - [sÁ], ひっそり, しんかん - [森閑]
  • Tĩnh tâm

    へいせいな - [平静な]
  • Tĩnh vật

    せいぶつ - [静物]
  • Tĩnh điện

    せいでんき - [静電気]
  • Tăng-go

    アルゼンチンタンゴ
  • Tăng cao

    じょうしょう - [上昇する], giá cả tăng cao.: 値段が~する。
  • Tăng các khoản vay ngắn hạn

    たんきかりいれきんのぞうか - [短期借入金の増加], category : 財政
  • Tăng cường

    こうじょう - [向上], きょうか - [強化], きょうかする - [強化する], くわわる - [加わる], こうじょう - [向上する],...
  • Tăng cường vũ trang

    ぐんかく - [軍拡], ngành công nghiệp quân sự nhận sự hỗ trợ của việc tăng cường vũ trang: 軍拡の恩恵を受けた軍事産業,...
  • Tăng cầu

    じゅようぞうか - [需要増加]
  • Tăng ga

    アクセルをふむ - [アクセルを踏む], khi anh ta tăng ga, xe chạy về phía trước: 彼がアクセルを踏むと、車は前に進んだ
  • Tăng giảm

    ぞうげん - [増減する], じょうげ - [上下する], nhiệt độ tăng giảm trong khoảng tám đến chín độ: 熱が8~9度の間を~する。
  • Tăng gấp đôi

    ばいぞう - [倍増する], sản lượng tăng gấp đôi: 産量が倍増する
  • Tăng hàng hóa tồn kho

    たなおろししさんのぞうか - [棚卸資産の増加], category : 財政
  • Tăng kích thước cửa sổ tối đa

    ウィンドウをがめんいっぱいにひろげる - [ウィンドウを画面いっぱいに広げる]
  • Tăng liên tục (doanh thu)

    ぞくしん - [続伸], category : 財政
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top