Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tương quan lực lượng

n

りきりょうのたいひ - [力量の対比]

Xem thêm các từ khác

  • Tương thân

    そうあいする - [相愛する]
  • Tương thân tương ái

    あいみたがい - [相身互い] - [tƯƠng thÂn hỖ]
  • Tương thích

    てきとう - [適当], アナログ, がいとう - [該当する] - [cai ĐƯƠng], ごかん - [互換], hãy thọc tay vào những nơi thích hợp.:...
  • Tương thích khi cắm

    プラグごかん - [プラグ互換], プラグコンパチブル, プラコン
  • Tương thích tiến

    いこうせい - [移行性], じょういごかん - [上位互換]
  • Tương thích với AT

    エーティーごかんき - [AT互換機]
  • Tương thích với phiên bản trước

    アップワードコンパチブル
  • Tương tàn

    たがいにぜつめつする - [互いに絶滅する]
  • Tương tác

    インタラクティブ, インター, インタラクティブ, レシプロ, phương tiện truyền thông tương tác (interactive multimedia):...
  • Tương tác giữa các phần

    そうごせつぞくせい - [相互接続性]
  • Tương tác hai chiều luân phiên

    りょうほうこうこうごそうごどうさ - [両方向交互相互動作]
  • Tương tác hai chiều đồng bộ

    りょうほうこうどうじそうごどうさ - [両方向同時相互動作]
  • Tương tư

    こいのなやみ - [恋の悩み], こいぐさ - [恋草] - [luyẾn thẢo]
  • Tương tự mẫu

    るいじみほん - [類似見本], category : 対外貿易
  • Tương tự như nhau

    にたりよったり - [似たり寄ったり] - [tỰ kỲ], hai ứng cử viên luôn tương tự như nhau: 二人の候補者はいずれも似たり寄ったりだ,...
  • Tương xứng

    にあう - [似合う], たえる - [耐える], にあい - [似合い], にじゅんじて - [に准じて], rất tương xứng với đôi giày...
  • Tương đương

    とうか - [等価], かなり - [可也], そうとう - [相当], たいとう - [対等], どうとう - [同等], bị mất 3 cái nhẫn tương...
  • Tương đương sinh học

    生物学的同等性
  • Tương đương với

    ひとしい - [等しい], category : 数学
  • Tương đối

    そうたいてき - [相対的], おおはば - [大幅], かなり - [可也], けっこう - [結構], すくなからず - [少なからず], そうたい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top