Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tượng phật

Mục lục

n

ほんぞん - [本尊]
ほとけ - [仏] - [PHẬT]
ぶつぞう - [仏像]
Đặt một bức tượng Phật quét sơn rất tráng lệ.: 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する
Phá bức tượng Phật: 仏像を壊す
ぐうぞう - [偶像]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top