Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tư bản ứng trước

Kinh tế

まえばらいしほん - [前払い資本]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Tư cách

    ひんせい - [品性], しかく - [資格], với tư cách là đại biểu tham gia hội nghị: 代表に資格で大会に参加する
  • Tư cách cư trú

    ざいりゅうしかく - [在留資格]
  • Tư cách hội viên

    かいいんしかく - [会員資格], quy định về tư cách hội viên của ~: ~への会員資格に関連する規約
  • Tư cách làm cha

    ふせい - [父性] - [phỤ tÍnh]
  • Tư cách nghị sĩ

    ぎせき - [議席]
  • Tư cách nghị viên

    ぎせき - [議席]
  • Tư cách thừa kế

    ちょい - [儲位] - [trỪ vỊ]
  • Tư cách tranh cãi

    べんろんのうりょく - [弁論能力], explanation : 訴訟手続に参与して、陳述・尋問を行うために必要な資格。
  • Tư doanh

    しえい - [私営]
  • Tư gia

    メスタルジャ, こじん - [個人], こしつ - [個室]
  • Tư hữu

    しゆうの - [私有の], しゆう - [私有]
  • Tư liệu

    ドキュメント, しりょう - [資料], しざい - [資材], ぶんけんしゅう - [文献集]
  • Tư liệu bảo tàng

    はくぶつかんしりょう - [博物館資料]
  • Tư liệu cổ

    こぶん - [古文], đánh giá cao tư liệu cổ: 古文書に対する優れた鑑賞眼, phân tích văn phạm của tư liệu cổ đó: その古文書の文法的な分析,...
  • Tư liệu nguồn

    げんしりょう - [原資料]
  • Tư liệu sản xuất

    せいさんしざい - [生産資材], しほんざい - [資本財]
  • Tư liệu thứ cấp

    にじしりょう - [二次資料]
  • Tư lập

    しりつ - [私立], しせつ - [私設]
  • Tư lợi

    がり - [我利], げんきん - [現金], しり - [私利], chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân (tư lợi): 我利をむさぼる
  • Tư lệnh

    しれい - [司令]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top