Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tư tưởng bè phái

exp

とうはしん - [党派心] - [ĐẢNG PHÁI TÂM]
vượt qua tư tưởng bè phái mà làm ~: 党派心を超越して~する
tràn ngập tư tưởng kết bè phái: 党派心にあふれた

Xem thêm các từ khác

  • Tư tưởng cấp tiến

    きゅうしんしそう - [急進思想], phổ biến tư tưởng cấp tiến: 急進思想を広める
  • Tư tưởng cận đại

    きんだいしそう - [近代思想]
  • Tư tưởng của con người

    にんげんのしこう - [人間の思考] - [nhÂn gian tƯ khẢo], mô phỏng những suy nghĩ của con người.: 人間の思考をシミュレートする,...
  • Tư tưởng hiện đại

    きんだいしそう - [近代思想]
  • Tư tưởng hữu khuynh

    うけいしそう - [右傾思想]
  • Tư tưởng tả khuynh

    さけいしそう - [左傾思想]
  • Tư vấn

    しもん - [諮問], カウンセリング, dịch vụ tư vấn luật chưa thực sự tốt: カウンセリング・サービスが十分ではない,...
  • Tư vấn công trình

    こうがく - [工学]
  • Tưyệt tự

    こどものない - [子供のない]
  • Tươi cười

    おおわらい - [大笑い], にっこり, ほほえむ
  • Tươi ngon

    フレッシュ
  • Tươi sáng

    ほがらか - [朗らか], せんめいな - [鮮明な], あかるい - [明るい], buổi sáng tươi sáng: 朗らかな朝, viễn cảnh tương...
  • Tươi thắm

    はなやか - [華やか], はなばなしい - [華々しい]
  • Tươi tốt

    いきいきと - [生き生きと]
  • Tươi tốt xum xuê

    あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。
  • Tươi đẹp

    うつくしい - [美しい]
  • Tươm tất

    ろくに - [碌に]
  • Tương cay

    マスタード
  • Tương giao

    こうさする - [交差する]
  • Tương hợp

    こおう - [呼応], tương hợp với chủ ngữ: 主語呼応
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top