Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tạm xa

int

おさらば
tạm xa công việc một thời gian: しばらく仕事ともおさらばである

Xem thêm các từ khác

  • Tạm được

    けっこう - [結構], thế cũng tạm được rồi: それで結構, tôi nghĩ thế là tạm được rồi: (それで)結構だと思います
  • Tạm ở

    かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする
  • Tạng người

    たいかく - [体格]
  • Tạng phủ

    ないぞうきかん - [内臓器官]
  • Tạnh mưa

    あめがやむ - [雨がやむ]
  • Tạnh ráo

    せいてん - [晴天], こうてんき - [好天気]
  • Tạo bóng

    シャドーイング
  • Tạo bản sao

    ゴースト
  • Tạo chỉ mục tự động

    じどうさくいんさぎょう - [自動索引作業]
  • Tạo dòng

    ストリームライン
  • Tạo dòng video

    ビデオストリーミング
  • Tạo dạng

    プロフィール
  • Tạo dựng

    たてる - [建てる]
  • Tạo gánh nặng

    あっぱくする - [圧迫する], tạo gánh nặng tài chính cho quốc gia: 国の財政を圧迫していく
  • Tạo gôm

    ゴムフォーメーション
  • Tạo hoá

    ぞうか - [造化]
  • Tạo hình

    けいせい - [形成する], かたちづくる - [形づくる], シェープ, tạo hình cầu từ đất sét: 粘土で球を形づくる
  • Tạo khuôn thức

    しょしきつけ - [書式付け], フォーマッティング, フォーマティング
  • Tạo khối

    ブロックか - [ブロック化]
  • Tạo lập

    そうりつする - [創立する], せつりつ - [設立]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top