Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tạo dựng

v

たてる - [建てる]

Xem thêm các từ khác

  • Tạo gánh nặng

    あっぱくする - [圧迫する], tạo gánh nặng tài chính cho quốc gia: 国の財政を圧迫していく
  • Tạo gôm

    ゴムフォーメーション
  • Tạo hoá

    ぞうか - [造化]
  • Tạo hình

    けいせい - [形成する], かたちづくる - [形づくる], シェープ, tạo hình cầu từ đất sét: 粘土で球を形づくる
  • Tạo khuôn thức

    しょしきつけ - [書式付け], フォーマッティング, フォーマティング
  • Tạo khối

    ブロックか - [ブロック化]
  • Tạo lập

    そうりつする - [創立する], せつりつ - [設立]
  • Tạo mặt

    フェース
  • Tạo nghiệp

    そうぎょうする - [創業する], じりつする - [自立する]
  • Tạo nên

    こうせい - [構成する], cấu thành nên (tạo nên) thị trường: ~の市場を構成する, cấu thành (tạo nên) đại đa số:...
  • Tạo phiên bản

    インスタンスか - [インスタンス化]
  • Tạo phản

    ぼうどうをおこす - [暴動を起こす], ぞうはんする - [造反する]
  • Tạo ra

    つくる - [造る], せっていする - [設定する], こしらえる - [拵える], うみだす - [生み出す], tạo thời gian: 暇をこしらえる,...
  • Tạo ra kiểu cách

    スタイリング
  • Tạo ra một sự kiện

    イベントをせいせいする - [イベントを生成する]
  • Tạo ra áp lực

    あつりょく - [圧力する], tạo ra áp lực với ai đó để buộc họ phải làm gì: (人)に強い圧力をかけて~させる
  • Tạo sức ép

    あっぱくする - [圧迫する], tạo sức ép lên các tổ chức tín dụng: 金融機関を圧迫する, ngành công nghiệp sợi nhân...
  • Tạo thành

    ぞうせいする - [造成する], へんせい - [編成する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top