Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tạo sức ép

exp

あっぱくする - [圧迫する]
tạo sức ép lên các tổ chức tín dụng: 金融機関を圧迫する
ngành công nghiệp sợi nhân tạo đang tạo sức ép, áp lực cho ngành sản xuất len sợi: 人工の織物がゆっくりと羊毛産業を圧迫している

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top