Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tạp thu

n, exp

ざっしゅうにゅう - [雑収入]

Xem thêm các từ khác

  • Tạp thuế

    こんごうぜい - [混合税]
  • Tạp tục

    ぶんげいざつろく - [文芸雑録]
  • Tạp vụ

    ざつむ - [雑務]
  • Tạp âm

    ざつおん - [雑音]
  • Tạt ngang

    よりみち - [寄り道する], tạt qua hiệu sách rồi về nhà.: 本屋に~をして帰る。
  • Tạt qua

    たちよる - [立ち寄る], tạt qua a trên đường quay về b: bへの帰途aに立ち寄ることにする
  • Tả cảnh

    しゃせいする - [写生する], かく - [描く]
  • Tả hữu

    さゆう - [左右]
  • Tả khuynh

    さけい - [左傾]
  • Tả ngạn

    さがん - [左岸], レフトバンク
  • Tả thực

    しゃじつてき - [写実的], しゃせい - [写生する]
  • Tải hàng

    にもつをはこぶ - [荷物を運ぶ], にもつをうんそうする - [荷物を運送する]
  • Tải làm việc

    さぎょうふか - [作業負荷]
  • Tải lên

    アップロードする, tải lên hệ thống: システムにアップロードする, tải lên trang web: ウェブページをアップロードする,...
  • Tải lại

    さいどくこみ - [再読込み], さいロード - [再ロード]
  • Tải lạnh

    コールドロード
  • Tải truyền thông

    つうしんふか - [通信負荷]
  • Tải trọng

    かじゅう - [荷重], チャージ, ペイウエート, ローデージ, ロード
  • Tải trọng MLSS

    えむえるえすえすふか - [MLSS負荷]
  • Tải trọng biến động

    へんどうかじゅう - [変動荷重]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top