Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tầng lớp xã hội

n, exp

かいきゅうしゃかい - [階級社会] - [GIAI CẤP XÃ HỘI]
Tầng lớp xã hội trung lưu: 中流階級社会
しゃかいそう - [社会層] - [XÃ HỘI TẦNG]

Xem thêm các từ khác

  • Tầng lớp độc giả

    どくしゃそう - [読者層], có phải có tầng lớp độc giả băn khoăn không biết mục tiêu của trang viết này là gì?: その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。,...
  • Tầng ma sát

    まさつそう - [摩擦層]
  • Tầng mây

    そううん - [層雲], tầng mây mù: 霧状層雲, mây phân tầng: 片層雲
  • Tầng nhà

    フロア
  • Tầng ozon

    オゾン, hạn chế việc sản xuất hợp chất gây tổn hại cho tầng ôzôn: オゾンにダメージを与える化合物の生産を制限する
  • Tầng ranh giới

    きょうかいそう - [境界層]
  • Tầng trên

    じょうそう - [上層], かいじょう - [階上] - [giai thƯỢng], アップステアズ, デッキ, bầu không khí trên tầng trên: ~気流,...
  • Tầng trộn sóng

    ミキサー
  • Tầng tách biệt (tàu)

    モジュール
  • Tầng điện ly

    でんりそう - [電離層] - [ĐiỆn ly tẦng], vệ tinh nhân tạo quốc tế dùng cho việc nghiên cứu tầng điện ly: 国際電離層研究衛星,...
  • Tẩu thoát

    にげる - [逃げる]
  • Tẩy chay

    かいがらついほう - [貝殻追放] - [bỐi xÁc truy phÓng], はいせき - [排斥する], ひんせき - [擯斥する] - [tẤn xÍch], ふばいばい...
  • Tẩy chay kinh tế

    けいざいぼいこっと - [経済ボイコット], けいざいふばい - [経済不買]
  • Tẩy gỉ

    ストリップ, バイト
  • Tẩy màu

    ストリップ
  • Tẩy mạ

    ストリップ
  • Tẩy rửa

    あらう - [洗う]
  • Tẩy trắng

    ひょうはく - [漂白する], ひょうはくする - [漂白する], tẩy trắng vải: 布を漂白する, tẩy trắng bằng lưu huỳnh: 硫黄で漂白する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top